Có 1 kết quả:
不入虎穴焉得虎子 bù rù hǔ xué yān dé hǔ zǐ ㄅㄨˋ ㄖㄨˋ ㄏㄨˇ ㄒㄩㄝˊ ㄧㄢ ㄉㄜˊ ㄏㄨˇ ㄗˇ
bù rù hǔ xué yān dé hǔ zǐ ㄅㄨˋ ㄖㄨˋ ㄏㄨˇ ㄒㄩㄝˊ ㄧㄢ ㄉㄜˊ ㄏㄨˇ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không vào hang cọp không bắt được cọp con
Bình luận 0
bù rù hǔ xué yān dé hǔ zǐ ㄅㄨˋ ㄖㄨˋ ㄏㄨˇ ㄒㄩㄝˊ ㄧㄢ ㄉㄜˊ ㄏㄨˇ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0