Có 1 kết quả:

不入虎穴焉得虎子 bù rù hǔ xué yān dé hǔ zǐ ㄅㄨˋ ㄖㄨˋ ㄏㄨˇ ㄒㄩㄝˊ ㄧㄢ ㄉㄜˊ ㄏㄨˇ ㄗˇ

1/1

Từ điển phổ thông

không vào hang cọp không bắt được cọp con